Có 2 kết quả:
膈膜 gé mó ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ • 隔膜 gé mó ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
diaphragm (anatomy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diaphragm (anatomy)
(2) distant (socially aloof)
(3) divided by lack of mutual comprehension
(4) nonexpert
(2) distant (socially aloof)
(3) divided by lack of mutual comprehension
(4) nonexpert
Bình luận 0